🔍
Search:
NGƯỜI BẢO HỘ
🌟
NGƯỜI BẢO HỘ
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆
Danh từ
-
1
환자나 노약자, 어린이 등을 보호할 책임이 있는 사람.
1
NGƯỜI GIÁM HỘ:
Người có trách nhiệm bảo hộ bệnh nhân, người già hay trẻ em...
-
2
미성년자에 대해서 법적으로 부모의 권리와 의무를 가지는 사람.
2
NGƯỜI BẢO HỘ:
Người có quyền lợi và nghĩa vụ của cha mẹ theo pháp luật đối với trẻ vị thành niên.
🌟
NGƯỜI BẢO HỘ
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
보호자 대신 어린아이를 맡아 돌보는 일.
1.
VIỆC GIỮ TRẺ:
Việc nhận chăm sóc trẻ nhỏ thay cho người bảo hộ.
-
Danh từ
-
1.
보호자 대신 어린아이를 맡아 돌보는 곳.
1.
NHÀ GIỮ TRẺ:
Nơi nhận chăm sóc trẻ nhỏ thay cho người bảo hộ.